Thông số Cơ bản
Chức Năng In
Loại Máy In Máy in laser
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao) 373 mm × 388 mm × 257 mm
Trọng lượng 10.7 kg
Tốc Độ In A4: lên đến 48 trang/phút, Letter: lên đến 50 trang/phút
Loại Giấy Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env.Thin, Env.Thick
Khổ Giấy A4, Letter, B5 (JIS), A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195×270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch
Sức Chứa Giấy Tối Đa Lên đến 1,390 tờ (80 gsm) (với các Khay giấy thêm vào tuỳ chọn)
In Ấn
Độ Phân Giải Lên đến 1200 x 1200 dpi
Loại Giấy In 2 Mặt Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Recycled Paper
Khổ Giấy In 2 Mặt A4, Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio (Các khổ giấy khác với A4 chỉ được hỗ trợ ở một số quốc gia.)
Xử Lý Giấy
Đầu Vào Giấy – Khay Giấy #1 – Trọng Lượng 60 to 163 gsm (16 to 43 lb)
Đầu Vào Giấy – Khay Giấy #1 – Số Tờ Tối Đa Lên đến 250 tờ (80 gsm)
Đầu Vào Giấy – Khay Giấy #1 – Dọc A4, Letter, B5 (JIS), A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195×270 mm), A4 Short (270mm Paper)
Đầu Vào Giấy – Khay Giấy #2 – Trọng Lượng Giấy 60 to 120 gsm (16 to 32 lb)
Đầu Vào Giấy – Khay Giấy #2 – Số Tờ Tối Đa LT-5505: lên đến 250 tờ (80 gsm), LT-6505: lên đến 520 tờ (80 gsm)
Khay Giấy Đa Năng – Trọng Lượng Giấy Tối Đa 60 to 230 gsm (16 to 60 lb)
Khay Giấy Đa Năng – Khổ Giấy
Width: 69.8 to 215.9 mm (2.75″ to 8.5″)
Length: 127 to 355.6 mm (5″ to 14″)
Envelope: COM-10, DL, C5, Monarch
Khay Giấy Đa Năng – Số Tờ Tối Đa Lên đến 100 tờ (80 gsm)
Đầu Ra Giấy Lên đến 150 tờ (80 gsm) (khay giấy vào mặt sấp, khay giấy ra mặt sấp)
1 tờ (khay giấy vào mặt ngửa, khay giấy ra mặt ngửa)




