Máy In Brother HL-B2180DW

4.390.000

  • Tốc độ in A4 lên đến 34 trang mỗi phút (Trắng Đen)
  • WiFi, AirPrint, Mopria, WiFi Direct, LAN, USB 2.0
  • In 2 mặt tự động (Duplex), Màn hình LCD 1 dòng
  • Hộp mực in laser đầy đủ đính kèm. Hiệu suất lên đến 2600 trang (Trắng Đen)*
  • Tương thích với ứng dụng di động Brother Mobile Connect
  • Bảo hành 24 tháng tại trung tâm bảo hành
Mua sản phẩm này

Chính sách bán hàng

Dịch vụ khác

Mô tả

Thông số Cơ bản

Chức Năng: In

Loại Máy In: Laser Printer

Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao): 356 mm × 360 mm × 183 mm

Trọng lượng: 7.5 kg

Tốc Độ In Lên đến 34 trang/phút (A4) / Lên đến 36 trang/phút (Letter)

Loại Giấy: Plain Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick

Khổ Giấy: A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195×270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch

Sức Chứa Giấy Tối Đa: Lên đến 250 tờ (80 gsm)

In Ấn

Độ Phân Giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi

Loại Giấy In 2 Mặt: Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper

Khổ Giấy In 2 Mặt: A4

Xử Lý Giấy

Đầu Vào Giấy – Khay Giấy #1 – Số Tờ Tối Đa: Lên đến 250 tờ (80 gsm)

Khe Cấp Giấy Thủ Công – Trọng Lượng Giấy Tối Đa: 1 tờ

Đầu Vào Giấy – Khe Nạp Bằng Tay – Số Tờ Tối Đa: 1 tờ

Đầu Ra Giấy: 150 tờ mặt úp xuống (80gsm) / 1 tờ mặt ngửa lên (khay ra giấy thẳng)

Connectivity

Connectivity: Hi-SpeedUSB2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX, IEEE 802.11a/b/g/n (Infrastructure Mode), IEEE 802.11a/g/n (Wi-Fi Direct)

Màn Hình & Bộ Nhớ

Màn Hình: Màn hình LCD 1 dòng (16 ký tự)

Dung Lượng Bộ Nhớ: 128 MB

Vận Hành

Nguồn Điện: 220 – 240 V AC 50/60 Hz

Công Suất Tiêu Thụ Điện – Sẵn Sàng: Khoảng 43 W

Công Suất Tiêu Thụ Điện – Chế Độ Ngủ: Khoảng 3,8 W

Công Suất Tiêu Thụ Điện – Tắt Nguồn: Khoảng 0,08 W

Supported Operating Systems

Hệ điều hành: Windows 10, 11 / Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019, Server 2022

Thông số kỹ thuật

THÔNG TIN CƠ BẢN
Công suất tối đa một tháng 35,000 trang
Công suất đề nghị một tháng 2,500 trang
CẤU HÌNH TỔNG QUAN
Thiết kế Để bàn
Công nghệ Laser
Loại máy in Đơn năng trắng đen
CẤU HÌNH IN ẤN
Tốc độ in (A4) 34 trang/phút
Thời gian in trang đầu tiên 8.5 giây
Độ phân giải in 1200 x 1200 dpi
Độ phân giải mở rộng 2400 x 600 dpi
Ngôn ngữ in PCL6
Vi xử lý/Bits/MHz -/-/600
Bộ nhớ 128 MB
XỬ LÝ GIẤY
Khay giấy chuẩn 250 tờ
Định lượng giấy của khay giấy chuẩn 60 đến 163 gsm
Khay giấy tay 1 tờ
Định lượng giấy của khay giấy tay 60 đến 230 gsm
Số lượng nguồn nạp giấy tối đa 1
Số lượng giấy nạp tối đa 250 tờ
Khay giấy ra 150 tờ
In 2 mặt Tự động
BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Loại LCD 16 ký tự x 1 dòng
GIAO DIỆN KẾT NỐI
Hệ điều hành hỗ trợ Windows 10, 11, Server 2012 (Network only), Server 2012 R2 (Network only), Server 2016 (Network only), Server 2019 (Network only), Server 2022 (Network only), Linux: CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment), MacOS
Cổng USB Std 2.0
Cổng mạng 10Base-T/100Base-TX, Wifi 2.4Ghz & 5 GHz, Wifi Direct
Phần mềm đi kèm BRAdmin Light, BRAdmin Professional, Web Based Management
Hỗ trợ in qua thiết bị di động Có (Apple AirPrint, Mopria, Brother iPrint&Scan, Wi-Fi Direct)
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Kích thước (HxWxD) 183 mm x 356 mm x 360 mm
Khối lượng 7.5 kg
Nguồn điện 220-240V, AC 50/60Hz
Công suất tiêu thụ khi tắt máy 0.08W
Công suất tiêu ở chế độ tiết kiệm điện 0.5W
Công suất tiêu thụ khi sẵn sàng 43W
Công suất tiêu thụ khi copy Không
Công suất tiêu thụ khi in 470W
Công suất tiêu thụ tối đa 920W
Độ ồn khi hoạt động 49 dB
Độ ồn khi ở trạng thái chờ 30 dB
Đạt chuẩn Energy Star
CHỨC NĂNG BẢO MẬT
Setting Lock
VẬT TƯ TIÊU HAO
Hộp mực (TNB027): 2,600 trang
Trống từ (DRB027): 12,000 trang
Xuất xứ Việt Nam
Bảo hành 24 tháng