Máy In Brother HL-L5210DN

Liên hệ

  • Tốc độ in (A4): 48 trang / phút
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Thời gian in trang đầu tiên (từ chế độ sẵn sàng): ≤ 6.7 giây
  • Khay giấy vào: 250 tờ
  • Khay nạp giấy thủ công: 100 tờ
  • Khay giấy ra: 150 tờ
  • Kích thước giấy: A4, Letter, B5 (JIS), A5, A5 (Long Edge), A6,
  • Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, A4 (Short)/270
  • mm, Folio, 16K
  • Định lượng giấy (khay nạp giấy thủ công): 60 – 230 gsm
  • Tốc độ bộ xử lý: Cortex-A53 1.2GHz Dual Core
  • Bộ nhớ: 1GB
  • Màn hình: 16 ký tự x 1 dòng
  • Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0, 10Base-T/100BaseTX/1000BaseT –
  • Giải Pháp Di Động: AirPrint, Mopria
  • Sử dụng hộp mực in theo máy: Đen 3,000 trang
  • Công suất in hàng tháng: 90,000 trang
  • Xuất xứ: Việt Nam
Mua sản phẩm này

Chính sách bán hàng

Dịch vụ khác

Mô tả

Thông số Cơ bản

Chức Năng In

Loại Máy In Máy in laser

Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao) 373 mm × 388 mm × 257 mm

Trọng lượng 10.7 kg

Tốc Độ In A4: lên đến 48 trang/phút, Letter: lên đến 50 trang/phút

Loại Giấy Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env.Thin, Env.Thick

Khổ Giấy A4, Letter, B5 (JIS), A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195×270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch

Sức Chứa Giấy Tối Đa Lên đến 1,390 tờ (80 gsm) (với các Khay giấy thêm vào tuỳ chọn)

In Ấn

Độ Phân Giải Lên đến 1200 x 1200 dpi

Loại Giấy In 2 Mặt Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Recycled Paper

Khổ Giấy In 2 Mặt A4, Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio (Các khổ giấy khác với A4 chỉ được hỗ trợ ở một số quốc gia.)

Xử Lý Giấy

Đầu Vào Giấy – Khay Giấy #1 – Trọng Lượng 60 to 163 gsm (16 to 43 lb)

Đầu Vào Giấy – Khay Giấy #1 – Số Tờ Tối Đa Lên đến 250 tờ (80 gsm)

Đầu Vào Giấy – Khay Giấy #1 – Dọc A4, Letter, B5 (JIS), A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195×270 mm), A4 Short (270mm Paper)

Đầu Vào Giấy – Khay Giấy #2 – Trọng Lượng Giấy 60 to 120 gsm (16 to 32 lb)

Đầu Vào Giấy – Khay Giấy #2 – Số Tờ Tối Đa LT-5505: lên đến 250 tờ (80 gsm), LT-6505: lên đến 520 tờ (80 gsm)

Khay Giấy Đa Năng – Trọng Lượng Giấy Tối Đa 60 to 230 gsm (16 to 60 lb)

Khay Giấy Đa Năng – Khổ Giấy

Width: 69.8 to 215.9 mm (2.75″ to 8.5″)

Length: 127 to 355.6 mm (5″ to 14″)
Envelope: COM-10, DL, C5, Monarch

Khay Giấy Đa Năng – Số Tờ Tối Đa Lên đến 100 tờ (80 gsm)

Đầu Ra Giấy Lên đến 150 tờ (80 gsm) (khay giấy vào mặt sấp, khay giấy ra mặt sấp)

1 tờ (khay giấy vào mặt ngửa, khay giấy ra mặt ngửa)

Kết nối

Kết nối Hi-SpeedUSB2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T

Màn Hình & Bộ Nhớ

Màn Hình LCD 1 dòng (16 ký tự)

Dung Lượng Bộ Nhớ 1 GB

Vận Hành

Nguồn Điện 220 – 240 V AC 50/60 Hz

Công Suất Tiêu Thụ Điện – Đang In Approximately 680 W (For Taiwan), Approx. 670 W (Except for Taiwan)

Công Suất Tiêu Thụ Điện – Sẵn Sàng Xấp xỉ 31 W

Công Suất Tiêu Thụ Điện – Chế Độ Ngủ Xấp xỉ 5.5 W

Công Suất Tiêu Thụ Điện – Tắt Nguồn Xấp xỉ 0.05 W

Độ Ồn 54.0 dB (A)

Supported Operating Systems Hệ điều hành Windows 10, Server 2012 / 2012 R2 / 2016 / 2019

Thông số kỹ thuật

THÔNG TIN CƠ BẢN
Công suất tối đa một tháng 35,000 trang
Công suất đề nghị một tháng 2,500 trang
CẤU HÌNH TỔNG QUAN
Thiết kế Để bàn
Công nghệ Laser
Loại máy in Đơn năng trắng đen
CẤU HÌNH IN ẤN
Tốc độ in (A4) 34 trang/phút
Thời gian in trang đầu tiên 8.5 giây
Độ phân giải in 1200 x 1200 dpi
Độ phân giải mở rộng 2400 x 600 dpi
Ngôn ngữ in PCL6
Vi xử lý/Bits/MHz -/-/600
Bộ nhớ 128 MB
XỬ LÝ GIẤY
Khay giấy chuẩn 250 tờ
Định lượng giấy của khay giấy chuẩn 60 đến 163 gsm
Khay giấy tay 1 tờ
Định lượng giấy của khay giấy tay 60 đến 230 gsm
Số lượng nguồn nạp giấy tối đa 1
Số lượng giấy nạp tối đa 250 tờ
Khay giấy ra 150 tờ
In 2 mặt Tự động
BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Loại LCD 16 ký tự x 1 dòng
GIAO DIỆN KẾT NỐI
Hệ điều hành hỗ trợ Windows 10, 11, Server 2012 (Network only), Server 2012 R2 (Network only), Server 2016 (Network only), Server 2019 (Network only), Server 2022 (Network only), Linux: CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment), MacOS
Cổng USB Std 2.0
Cổng mạng 10Base-T/100Base-TX, Wifi 2.4Ghz & 5 GHz, Wifi Direct
Phần mềm đi kèm BRAdmin Light, BRAdmin Professional, Web Based Management
Hỗ trợ in qua thiết bị di động Có (Apple AirPrint, Mopria, Brother iPrint&Scan, Wi-Fi Direct)
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Kích thước (HxWxD) 183 mm x 356 mm x 360 mm
Khối lượng 7.5 kg
Nguồn điện 220-240V, AC 50/60Hz
Công suất tiêu thụ khi tắt máy 0.08W
Công suất tiêu ở chế độ tiết kiệm điện 0.5W
Công suất tiêu thụ khi sẵn sàng 43W
Công suất tiêu thụ khi copy Không
Công suất tiêu thụ khi in 470W
Công suất tiêu thụ tối đa 920W
Độ ồn khi hoạt động 49 dB
Độ ồn khi ở trạng thái chờ 30 dB
Đạt chuẩn Energy Star
CHỨC NĂNG BẢO MẬT
Setting Lock
VẬT TƯ TIÊU HAO
Hộp mực (TNB027): 2,600 trang
Trống từ (DRB027): 12,000 trang
Xuất xứ Việt Nam
Bảo hành 24 tháng