https://vn.msi.com/Business-Productivity-PC/PRO-DP180-14th/Overview
PC MSI PRO DP180 14A
29.900.000₫
PC MSI PRO DP180 14A
- Tên sản phẩm: PC MSI PRO DP180 14A
- Model sản phẩm: MSI PRO DP1 B0A7
- Cấu hình: PRO DP180 14A/PRO DP1 B0A7/ H610/RTX 3050 Ventus 2X 6G/ i7-14700F (2.1Ghz upto 5.4Ghz, 20 nhân/28 luồng, 33M Cache) / U-DIMM DDR5 16GB (8GB*2)/ 256GB SSD M.2 PCIe/HDD 1T 2.5″/Wifi AX211 + BT 5.3/ 1 x RJ45 1GB, 1 x RJ45 2.5Gb/No OS/500w/ Wired KB+M/ 1 Years warranty onsite
- Thông số chi tiết xem ở phần nội dung
Sản phẩm được miễn phí giao hàng
Chính sách bán hàng
Cam kết chính hãng 100%
Miễn phí giao hàng từ 800K
Đổi trả miễn phí trong 10 ngày
Dịch vụ khác
Sửa chữa đồng giá 150.000đ
Bảo hành tại nhà.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Marketing Name: | PRO DP 180 |
Model name: | PRO DP1 BOA7 |
Xuất xứ | MSI/China |
Kiểu dáng | Tower |
Màu sắc | Black |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-14700 (33M Cache, 2.10 GHz up to 5.40 GHz, 20C/28T)
Intel® Core™ i7-14400 (20M Cache, 2.50 GHz up to 4.70 GHz, 10C/16T) Intel® Core™ i7-13700 (30M Cache, 2.10 GHz up to 5.20 GHz) Intel® Core™ i7-13700F (30M Cache, 2.10 GHz up to 5.20 GHz) Intel® Core™ i5-14400 (20M Cache, 2.50 GHz up to 4.70 GHz, 10C/16T) Intel® Core™ i5-13400 (20M Cache, 2.50 GHz up to 4.60 GHz) Intel® Core™ i5-13400F (20M Cache, 2.50 GHz up to 4.60 GHz) Intel® Core™ i3-14100 (12M Cache, 3.50 GHz up to 4.70 GHz, 4C/8T) Intel® Core™ i3-13100 (12M Cache, 3.40 GHz up to 4.50 GHz) |
Chipset | Intel® H610 |
Ổ đĩa cứng lưu trữ | 1x M.2 SSD PCIe Nvme (auto switch)
1x 2.5“ HDD/SSD |
Bộ nhớ trong | 2 x DDR5 5600MHz U-DIMMs up to 64GB |
Card đồ họa | GeForce RTX™ 3050 VENTUS 2X 6G
GeForce RTX™ 3060 VENTUS 2X 12G, 3xDP, 1xHDMI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS, 3xDP, 1xHDMI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV1 4G, 1xDP, 1xHDMI, 1xDVI Intel UHD Graphic |
Âm thanh | Realtek® ALC897 High Definition 7.1 Channel Audio |
Các cổng mặt trước | 1x USB 3.2 Gen 2 Type C
2x USB 3.2 Gen 1 Type A 1 x Card Reader 1x Mic-in 1x Headphone-out |
Các cổng mặt sau | 1x USB 3.2 Gen 1 Type A
4x USB 2.0 Type A 2x RJ45 LAN (2.5G & 1G) 1x HDMI out (2.1) 1x DisplayPort (1.4) 1x D-Sub (VGA) 1x COM port 1x PS/2 3x Audio Jack (Mic In, Line Out, Line In) 1x Kensington Lock 1x Padlock |
Khe mở rộng | 1 x PCIe® 3.0 x 1
1 x PCIe® 4.0 x 16, 1 x M.2 connector for WiFi (WLAN) 1 x M.2 connector for storage (SSD) 3 x Sata. |
TPM | Hardware TPM module support |
Wireless LAN | Intel WiFi 6 AX201/ Wi-Fi 6E AX210/ AX211 + Bluetooth 5.2/ 5.3 |
Bluetooth | 5.3 (for AX211) |
Mang Lan | Intel® I226V (2.5G LAN) + Intel® I219-V (1G LAN) |
Nguồn | ATX 500W 80 Plus Silver Certified PSU |
Hệ thống làm mát | Fan Cooler |
Volume | 18 Liter |
Dimension (WxDxH) | 168 x 323 x 369 mm (6.61 x 12.72 x 14.53 inch) |
Weight (N.W./ G.W.) | 7.59 kg (16.74 lbs) / 9.03 kg (19.91 ) |
Bàn phím | Wired keyboard (USB) |
Chuột | Wired optical mouse (USB) |